Mô tả
Tên sản phẩm: Calcium carbonate precipitated for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur. CAS: 471-34-1 Code: 102066 Hàm lượng: 98.5 – 100.5 % Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức Quy cách: Chai nhựa Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: CaCO₃
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn màu xám nhạt
- Nhiệt độ nóng chảy: 825°C
- pH: 9.5 – 10.5 (100g/l, H₂O, 20°C) (slurry)
- Khối lượng mol: 100.09g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Chloride (Cl) |
≤ 0.005 % |
Al (Aluminium) |
≤ 0.005 % |
As (Arsenic) |
≤ 0.0004 % |
Ứng dụng:
-Ngành Sơn: Trong ngành sơn phủ, Calcium carbonate được xem như chất độn chính.
Độ mịn và phân bố kích thước hạt canxicacbonat ảnh hưởng đến độ chắn sáng của quá trình sơn phủ. Thêm vào đó canxicacbonat có độ sáng cao, độ hấp thu dầu thấp, độ phân tán tốt, bền trong môi trường, khả năng mài mòn thấp, độ pH ổn định, nâng cao tính năng chống ăn mòn môi trường và cải thiện độ nhớt sản phẩm.
-Sơn trang trí: được sử dụng rất nhiều trong ngành sơn nước, nó đóng góp tăng khả năng quang học của sơn và trọng lượng của sơn.
-Ngành Giấy: Calcium carbonate là chất độn và chất tráng phủ quan trọng nhất trong quá trình sản xuất giấy. Chất độn và tráng phủ Calcium carbonate sẽ có độ trắng caohơn, tạo cho giấy có độ đục, độ bóng và khả năng in ấn tốt với giá cạnh tranh.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 250g |
1020660250 |
Chai nhựa 1kg |
1020661000 |
Hộp carton 50kg |
1020669050 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.