Hoá chất thí nghiệm-VCS
Hiển thị 1–24 trong 130 kết quả
-
Có Hóa chất dụng cụ thí nghiệm VCS, thoải mái tung hoành nghiên cứu, sáng tạo!
Đọc tiếp -
Toluene – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Tert-Butyl methyl ether – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Sodium perchlorate monohydrate – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Sodium hydroxide solution about 32% – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Sodium carbonate – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Silicon standard solution – VCSGROUP
Đọc tiếp -
POTASSIUM IODATE – VCSGROUP
Đọc tiếp -
m-Xylene for synthesis – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Isobutyl methyl ketone Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Isobutanol Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Iron(III) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Merk- Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Eriochrome black T (C.I. 14645) Merk – Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
di-Sodium oxalate Merk – Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
di-Sodium hydrogen phosphate heptahydrate Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous Merck-Đức
Đọc tiếp -
Dimethyl sulfoxide for analysis EMSURE® ACS Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Diethyl ether – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Dichloromethane Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Cyclohexane Merck-Đức -VCSGROUP
Đọc tiếp -
Copper(II) chloride dihydrate Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Copper(II) chloride dihydrate Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp -
Calcium sulfate dihydrate Merck-Đức – VCSGROUP
Đọc tiếp