Mô tả
Tên sản phẩm: Dimethyl sulfoxide for analysis EMSURE® ACS
Tên gọi khác: Methanesulfinylmethane, Methyl sulfoxide, Dimethyl(oxido)sulfur, DMSO.
CAS: 67-68-5
Code: 102952
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai thủy tinh
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: (CH₃)₂SO
- Trạng thái/ Ngoại quan: Lỏng, không màu
- Nhiệt độ sôi: 189 °C ở 1.013 hPa
- Điểm nóng chảy: 18,5 °C
- Khối lượng riêng: 1,10 g/cm3 ở 20 °C
- Áp suất hóa hơi: 0,6 hPa ở 20 °C
- Khối lượng mol: 78.13 g/mol
Thành phần:
– (CH₃)₂SO ≥ 99.9 %
– Fe (Iron) ≤ 0.0001 %
– Kim loại năng ( như Pb) ≤ 0.0001 %
– Nước ≤ 0.1 %
Ứng dụng:
– Dimethyl sulfoxide được sử dụng rộng rãi như một dung môi hóa học.
– Bởi vì nó có khả năng thâm nhập vào màng sinh học, nó được sử dụng như một dung môi để bôi thuốc. Nó cũng được sử dụng để bảo vệ các mô trong quá trình bảo quản lạnh.
– Dimethyl Sulfoxide là chất trung gian để điều chế các chất khác.
– Được dùng trong chất phụ gia sơn.
– Dimethyl Sulfoxide được dùng làm dung môi để làm sạch hoặc tẩy nhờn.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai thủy tinh 1 lít |
1029521000 |
Chai nhựa 1 lít |
1029521000 |
Chai thủy tinh 2.5 lít |
1029522500 |
Chai nhựa 2.5 lít |
1029522511 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.