Mô tả
Tên sản phẩm: Diethyl ether for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Et2O, Ethoxyethane, Ethyl ether, Ether
CAS: 60-29-7
Code: 100921
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai thủy tinh, chai nhôm,thùng thép tròn, thùng kim loại không gỉ
Bảo quản: Bảo quản từ +2°C đến +25°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: (C₂H₅)₂O
- Trạng thái/ Ngoại quan: Lỏng
- Nhiệt độ sôi: 34.6 °C (1013 hPa)
- Khối lượng riêng: 71 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 74.12 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Chloride (Cl) |
≤ 0.00003 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.00003 % |
Acetone (GC) |
≤ 0.005 % |
Ethanol (GC) |
≤ 0.02 % |
Methanol (GC) |
≤ 0.02 % |
Peroxide (as H₂O₂) |
≤ 0.000015 % |
Ứng dụng:
– Là một dung môi trong sản xuất nhựa xenlulo như cellulose acetate
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
1 lít/ Chai thủy tinh |
1009211000 |
2.5 lít/ Chai thủy tinh |
1009212500 |
5 lít/ Chai nhôm |
1009215000 |
10 lít/ Thùng kim loại không gỉ |
1009216010 |
25 lít/ Thùng kim loại không gỉ |
1009216025 |
190 lít/ Thùng kim loại không gỉ |
1009216190 |
190 lít/ Thùng thép tròn |
1009219190 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.