Mô tả
Tên sản phẩm: Copper(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Copper dichloride dihydrate
CAS: 10125-13-0
Code: 102733
Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức
Quy cách: Chai nhựa 500g, chai nhựa 1kg
Bảo quản: Từ +5°C đến +30°C
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: CuCl₂ .2 H₂O
- Trạng thái/ Ngoại quan: Rắn
- Hàm lượng: >99%
- Nhiệt độ nóng chảy: 598 °C
- pH: 3.0 – 3.8 (50 g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng: 2.53 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 170.48 g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.005 % |
Nitrate (NO₃) |
≤ 0.015 % |
Total nitrogen (N) |
≤ 0.003 % |
As (Arsenic) |
≤ 0.0001 % |
Ca (Calcium) |
≤ 0.005 % |
Fe (Iron) |
≤ 0.003 % |
Ứng dụng:
– Là một đồng chất xúc tác với palladium II trong quá trình Wacker.
– Điều chế đồng oxychlorua và như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng clo hoá hữu cơ như vinyl chloride và 1,2-dichloroethane.
– Được sử dụng làm chất xúc tác để tách các ete tetrahydropyranyl (THP) và etyl t-butyldimethylsilyl (TBDMS) và để thủy phân các enzym semicarbazon bằng phương pháp hóa học để làm hợp chất carbonyl.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
250g/ Chai nhựa |
1027330250 |
1kg/ Chai nhựa |
1027331001 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.