Mô tả
Tên sản phẩm: Ethyl acetate for liquid chromatography LiChrosolv® Tên gọi khác: Ethyl ethanoate, Acetic ester, Ethyl ester CAS: 141-78-6 Code: 100868 Hàm lượng: ≥ 99.8 % Hãng / Xuất xứ: Merck-Đức Quy cách:Chai thủy tinh Bảo quản: Bảo quản từ +2°C đến +25°C. |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: CH₃COOC₂H₅
- Trạng thái / Ngoại quan: chất lỏng không màu
- Nhiệt độ sôi: 77°C (1013 hPa)
- Khối lượng riêng: 0.90g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 88.11g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Water |
≤ 0.05 % |
Acidity |
≤ 0.0002 meq/g |
Ứng dụng:
– Ethyl acetate được dùng rộng rãi làm dung môi cho các phản ứng hóa học cũng như để thực hiện công việc chiết các hóa chất khác.
– Ethyl acetate cũng được dùng trong sơn móng tay và thuốc tẩy sơn móng tay hay dùng để khử cafêin của các hạt cà phê hay lá cần sa.
– Ethyl acetate cũng có mặt trong một số loại kẹo, hoa quả hay nước hoa do nó bay hơi rất nhanh và để lại mùi nước hoa trên da. Nó cũng tạo ra hương vị tương tự như của các loại quả đào, mâm xôi hay dứa.
Hướng dẫn sử dụng: Thuốc thử để phân tích sản xuất hóa chất
Quy cách tham khảo
Quy cách |
Code |
Chai thủy tinh 1l |
1008681000 |
Chai thủy tinh 2,5l |
1008682500 |
Chia thủy tinh 4l |
1008684000 |
Thùng không rỉ 10l |
1008689010 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.