Mô tả
Tên sản phẩm:Lithium chloride for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. CAS: 7447-41-8 Code: 105679 Hãng/ Xuất xứ: Merck-Đức Hàm lượng: ≥ 99% Quy cách: chai nhựa Bảo quản: Bảo quản từ +5°Cđến +30°C. |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: LiCl
- Trạng thái/ Ngoại quan: chất rắn không màu
- Nhiệt độ sôi: 1360°C (1013 hPa)
- pH: 6 (50g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng: 2.07g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 42.39g/mol
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
Nitrate (NO₃ |
≤ 0.001 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.005 % |
Ba (Barium) |
≤ 0.002 % |
Ứngdụng:
-Lithium Chloride được sử dụng chủ yếu để sản xuất lithium kim loại bằng điện phân của một LiCl / KCl nóng chảy ở 450°C (842°F). LiCl cũng được sử dụng như là một thông lượng hàn nhôm ở các bộ phận ô tô. Nó được sử dụng như một chất hút ẩm để làm khô dòng không khí. Trong các ứng dụng chuyên biệt hơn, Lithium Chloride được dùng trong tổng hợp hữu cơ, ví dụ, làm phụ gia trong các phản ứng Stille. Ngoài ra, trong các ứng dụng sinh hóa, nó có thể được sử dụng để kết tủa RNA từ các chiết xuất tế bào.
-Lithium chloride cũng được sử dụng như một chất tạo màu ngọn lửa để sản xuất ra ngọn lửa màu đỏ sẫm.
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
chai nhựa 100g |
1056790100 |
chai nhựa 250g |
1056790250 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.