Mô tả
Sodium hydroxide pellets pure
Tên gọi khác: Soda caustic
CAS: 1310-73-2
Code: 106462
Hãng/ Xuất xứ: Merck – Đức
Quy cách: Chai nhựa 1 kg và 5 kg, hộp carton 50 kg
Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C
Mô tả sản phẩm:
- Trạng thái/ Ngoại quan: Chất rắn, màu trắng, không mùi
- Nhiệt độ sôi: 1390 °C (ở 1.013 hPa)
- pH: >14 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
- Khối lượng riêng: 2.13 g/cm3 (20 °C)
- Khối lượng mol: 40.00 g/mol
- Nhiệt độ nóng chảy: 319 – 322 °C
Thành phần:
Tên thành phần |
Hàm lượng |
NaOH |
99 % |
Carbonate (như Na₂CO₃) |
≤ 1.0 % |
Chloride (Cl) |
≤ 0.01 % |
Sulphate (SO₄) |
≤ 0.01 % |
Kim loại nặng (như Pb) |
≤ 0.002 % |
Al (Aluminium) |
≤ 0.002 % |
Fe (Iron) |
≤ 0.002 % |
Ứng dụng:
– Sodium hydroxide dùng làm thuốc thử để phân tích
– Nó còn dùng để sản xuất hóa chất: Trong ngành công nghiệp sản xuất giấy, trong ngành sản xuất sợi tơ nhân tạo, trong ngành sản xuất các chất tẩy giặt, trong ngành công nghiệp dệt, nhuộm, trong ngành công nghiệp dầu khí, trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm
Quy cách tham khảo
Quy cách |
Code |
1 kg/ Chai nhựa |
1064621000 |
5 kg/ Chai nhựa |
1064625000 |
50 kg/ Hộp carton |
1064629050 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.