DUNG MÔI NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Hiển thị 49–72 trong 88 kết quả
-
C6H5CH3 – Toluen ( Methyl Benzene) – VCS Group
Đọc tiếp -
Diethanolamine DEA, C4H11NO2 – VCS Group
Đọc tiếp -
Solvent A100, (R150) – VCS group
Đọc tiếp -
Hóa chất súc rửa màng RO – VCS GROUP
Đọc tiếp -
Cellulose ether – HEC – Mecellose PMC 50U(S) – Mecellose cellulose ether – Chất tạo đặc
Đọc tiếp -
Axit H2SO4 , axit sunfuric đậm đặc
Đọc tiếp -
STPP – Sodium Tripoly Phosphate – VCS GROUP
Đọc tiếp -
ETHYL ACETATE HÓA CHẤT AN TOÀN VCS
Đọc tiếp -
Toluene Diisocyanate TDI, C9H6N2O2
Đọc tiếp -
Diethanolamine (DEA), 228kg VCS GROUP
Đọc tiếp -
Methylene chloride (M.C), CH2Cl2_VCS GROUP
Đọc tiếp -
Methanol CH3OH HOÁ CHẤT AN TOÀN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Diethanolamine DEA, C4H11NO2 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Dimethyl fomamide (D.M.F), C3H7NO VCS GROUP
Đọc tiếp -
Butyl Carbitol (DBGE), C4H9(OCH2CH2)2OH VCS GROUP
Đọc tiếp -
Glycerin, C3H8O3 HOÁ CHẤT AN TOÀN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Diethanolamine DEA, C4H11NO2 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Diethylene Glycol (D.E.G) C4H10O3 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Iso-butyl methyl ketone (MIBK), C6H12O VCS GROUP
Đọc tiếp -
Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) C6H12O3 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Trichloroethylene T.C.E, C2HCl3 HOÁ CHẤT AN TOÀN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Iso-amyl alcohol, C5H12O VCS GROUP
Đọc tiếp -
ZINC OXIDE 99.8% – ZnO
Đọc tiếp -
Dimethyl fomamide (D.M.F), C3H7NO VCS GROUP
Đọc tiếp