Mô tả
Tên sản phẩm: Glycerol for analysis EMSURE® ACS,Reag Tên gọi khác:1,2,3-Propanetriol, Trihydroxylpropane, Protol, Glycerin CAS: 56-81-5 Code: 104092 Hãng/Xuất xứ: Merck-Đức Quy cách: Chai thủy tinh, chai nhựa Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Mô tả sản phẩm:
- Công thức hóa học: (HOCH₂)₂CHOH
- Trạng thái/Ngoại quan:chất lỏng không màu
- Nhiệt độ sôi: 290°C (1013 hPa)
- pH: 5 (100g/l, H₂O, 20°C)
- Khối lượng riêng:1.26 g/cm3 (20°C)
- Khối lượng mol: 92.1g/mol
Ứng dụng:
– Trong công nghiệp thực phẩm: Trong thức ăn và đồ uống, glycerol được sử dụng như một chất tạo ẩm, chất tạo ngọt, chất bảo quản. Ngoài ra nó còn được sử dụng làm chất độn trong các sản phẩm ít béo như bánh ngọt.
– Trong dược phẩm và chăm sóc cá nhân: Glyceriol còn được sử dụng trong y tế, dược phẩm và chăm sóc cá nhân. Nó chủ yếu được dùng như một chất làm trơn và chất giữ ẩm
– Chất chống đông
– Hóa chất trung gian
Hướng dẫn sử dụng: Thuốc thử để phân tích, Sản xuất hóa chất, Sản xuất và phân tích dược phẩm
Quy cách tham khảo:
Quy cách |
Code |
Chai nhựa 1L |
1040921000 |
Chai nhựa 2,5L |
1040922511 |
Chai thủy tinh 4L |
1040924000 |
Thùng nhựa 10L |
1040929010 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.