Hóa chất công nghiệp, tinh khiết thí nghiệm VCS
Hiển thị 97–120 trong 219 kết quả
-
Than hoạt tính dạng bột Trung Quốc_VCS GROUP
Đọc tiếp -
Ammonium hydroxide, NH4OH 25% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Hydrazine Hydrate N2H4.H2O 40% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Bình thép chứa khí Clo lỏng các loại VCS GROUP
Đọc tiếp -
Phèn Sắt II Sunfat FeSO4.7H2O 96 – 98% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Amôniắc 20%-25%, CN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Natri ThioSunfat Na2S2O3.5H2O VCS GROUP
Đọc tiếp -
Natri MetabiSunfit – Na2S2O5 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Natri Phosphat, Na3PO4.12H2O 96-98% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Axít Sulfuric, H2SO4 30%; 50%; 70% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Axit Photphoric 65%_VCS GROUP
Đọc tiếp -
Chất trợ lắng PAM Anionic A110-Accofloc Nhật VCS GROUP
Đọc tiếp -
Axit Phosphoric 65% VCS GROUP
Đọc tiếp -
Axit Nitric 68%, 35kg, Korea VCS GROUP
Đọc tiếp -
TKX – LPS VCS GROUP
Đọc tiếp -
Carbohydrazide – CO(NHNH2)2 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Dimethyl fomamide (D.M.F), C3H7NO VCS GROUP
Đọc tiếp -
Axit photphoric – H3PO4 HOÁ CHẤT AN TOÀN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Propylene Glycol (PGI – TC công nghiệp, PGU – TC thực phẩm), C3H8O2
Đọc tiếp -
Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate (PMA) C6H12O3 VCS GROUP
Đọc tiếp -
n-Hexane, C6H14 HOÁ CHẤT AN TOÀN VCS GROUP
Đọc tiếp -
Titan dioxit_VCS GROUP
Đọc tiếp -
Kẽm xyanua VCS GROUP
Đọc tiếp -
Zinc sulphate heptahydrate ZnSO4.7H2O VCS GROUP
Đọc tiếp