Hóa chất công nghiệp, tinh khiết thí nghiệm VCS
Hiển thị 121–144 trong 219 kết quả
-
Methylene chloride (M.C), CH2Cl2 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Methanol CH3OH VCS GROUP
Đọc tiếp -
Propylene Glycol (PGI – TC công nghiệp, PGU – TC thực phẩm), C3H8O2
Đọc tiếp -
Trichloroethylene T.C.E, C2HCl3 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Iso-amyl alcohol, C5H12O VCS GROUP
Đọc tiếp -
Ethyl cellosolve, C6H14O2 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Iso-butanol, C4H10O VCS GROUP
Đọc tiếp -
Black Iron Oxide – Fe3O4 – Natural VCSGROUP
Đọc tiếp -
Barium sulfate, BaSO4.H2O VCS GROUP
Đọc tiếp -
Calcium carbonate, CaCO3 PH<9 VCS GROUP
Đọc tiếp -
Ống chuẩn Potassium Hydroxyd KOH 0,1N _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Potassium iodide KI_ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Potassium Chloride (Merck) _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Potassium bromate solution (Merck) _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Chổi Rửa Ống Nghiệm _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Dung dịch đệm Kali ( MERK) _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Buffer solution PH10 (Merck) _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Buffer solution PH4 (Merck) _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Cysteine HCl (Merck)_ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Metanil Yellow Reag _ VCS GROUP
Đọc tiếp -
L – Glutamine (Merck)_ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Methylene Blue (Merck)_ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Tris – Aminomethanehydrochloride (Merck)_ VCS GROUP
Đọc tiếp -
Giemsa _ VCS GROUP
Đọc tiếp