Mô tả
Code No |
Dung tích ( ml ) |
Ø Thân |
Cao |
Cái/Hộp |
Xuất xứ |
1000BK10 | Cốc thấp thành 10 ml |
30 |
40 |
10 |
Iwaki |
1000BK20 |
Cốc thấp thành 20 ml |
34 |
45 |
10 |
Iwaki |
1000BK30 | Cốc thấp thành 30 ml |
38 |
53 |
144 |
Iwaki |
1000BK50 |
Cốc thấp thành 50 ml |
46 |
60 |
144 |
Iwaki |
1000BK100 | Cốc thấp thành 100 ml |
55 |
70 |
72 |
Iwaki |
1000-150 |
Cốc thấp thành 150 ml |
55 |
81 |
60 |
Iwaki |
1000BK250 | Cốc thấp thành 250 ml |
67 |
97 |
72 |
Iwaki |
1000BK300 |
Cốc thấp thành 300 ml |
70 |
111 |
36 |
Iwaki |
1000BK500 | Cốc thấp thành 500 ml |
90 |
125 |
36 |
Iwaki |
1000BK1000 |
Cốc thấp thành 10 00ml |
110 |
150 |
24 |
Iwaki |
1000BK2000 | Cốc thấp thành 2000 ml |
135 |
200 |
8 |
Iwaki |
1000BK3000 |
Cốc thấp thành 3000 ml |
153 |
225 |
6 |
Iwaki |
1000BK5000 | Cốc thấp thành 5000 ml |
180 |
275 |
6 |
Iwaki |
1000BK10000 |
Cốc thấp thành 10000 ml |
240 |
360 |
1 |
Iwaki |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.